Tìm được một mặt bằng văn phòng phù hợp chỉ mới giúp doanh nghiệp đi được nửa chặng đường. Nửa còn lại – và cũng là phần quan trọng nhất – nằm ở hợp đồng cho thuê văn phòng. Một hợp đồng thiếu chặt chẽ có thể khiến doanh nghiệp mất cọc, chịu chi phí phát sinh không minh bạch hoặc bị điều chỉnh giá thuê mà không có cơ sở để phản đối. Từ kinh nghiệm vận hành thực tế nhiều tòa nhà văn phòng hạng A–B, POTS tổng hợp cẩm nang pháp lý, những rủi ro thường gặp và bộ biểu mẫu hợp đồng chuẩn để doanh nghiệp tham khảo trước khi ký kết.
1. Hợp đồng cho thuê văn phòng là gì? (Hiểu đúng bản chất pháp lý)
Hợp đồng thuê văn phòng không chỉ là văn bản thể hiện giao dịch tài chính giữa bên thuê và bên cho thuê. Đây là tài liệu pháp lý ràng buộc quyền sử dụng tài sản, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên:
Bên cho thuê: Chủ tòa nhà hoặc đơn vị quản lý vận hành được ủy quyền.
Bên thuê: Doanh nghiệp sử dụng mặt bằng làm văn phòng.
Bên bảo lãnh (nếu có): Tổ chức/cá nhân chịu trách nhiệm đảm bảo nghĩa vụ liên quan.
Một hợp đồng chuẩn cần thể hiện đầy đủ và rõ ràng các nhóm điều khoản sau:
- Diện tích thuê và tình trạng bàn giao mặt bằng.
- Giá thuê, phí dịch vụ, các loại phí bổ sung và cơ chế tăng giá.
- Trách nhiệm bảo trì, sửa chữa, phòng cháy chữa cháy.
- Quy định về chấm dứt hợp đồng và hoàn trả mặt bằng.
Việc hiểu đúng bản chất pháp lý giúp doanh nghiệp hạn chế tranh chấp và tránh rủi ro trong suốt thời gian thuê.

2. Bốn rủi ro nghiêm trọng nếu không rà soát kỹ hợp đồng
Dựa trên dữ liệu quản lý vận hành thực tế, POTS tổng hợp những rủi ro phổ biến mà doanh nghiệp thường gặp khi ký hợp đồng thuê văn phòng.
2.1. Sai lệch diện tích tính tiền (Net – Gross)
- Diện tích Net: Diện tích sử dụng thực tế trong phạm vi văn phòng.
- Diện tích Gross: Bao gồm cả phần diện tích dùng chung như hành lang, nhà vệ sinh, sảnh…
Khoảng chênh lệch thường từ 20% – 30%. Nếu không kiểm tra kỹ, doanh nghiệp có thể trả tiền cho diện tích không sử dụng.
Giải pháp: Yêu cầu sơ đồ mặt bằng và biên bản đo đạc thực tế trước khi ký.
2.2. Các khoản phí ẩn trong hợp đồng
Ngoài giá thuê, nhiều tòa nhà còn áp dụng các loại phí sau:
- Phí quản lý vận hành.
- Phí làm thêm giờ ngoài giờ hành chính.
- Phí điện điều hòa trung tâm.
- Phí gửi xe nhân viên.
- Chi phí bảo trì, sửa chữa hệ thống.
Nếu không được quy định rõ ràng, doanh nghiệp có thể phải trả thêm nhiều khoản phí không được dự tính trước.
Giải pháp: Yêu cầu bảng giá chi tiết, kèm điều kiện áp dụng từng loại phí.
2.3. Điều khoản trượt giá không minh bạch
Trong các hợp đồng có thời hạn từ 2 – 3 năm trở lên, điều khoản tăng giá thuê là bắt buộc. Tuy nhiên, nếu không ghi rõ mức tăng và thời điểm áp dụng, doanh nghiệp có thể bị áp giá cao hơn từ năm thứ hai.
Giải pháp: Thương lượng mức tăng trần hàng năm và yêu cầu ghi rõ trong hợp đồng.
2.4. Quy định hoàn trả mặt bằng gây phát sinh chi phí
Nhiều doanh nghiệp phải chi thêm từ 50 – 300 triệu đồng để tháo dỡ, trả lại mặt bằng “nguyên trạng” vì hiểu sai về điều khoản bàn giao.
Giải pháp: Lưu lại hình ảnh hiện trạng bàn giao và mô tả chi tiết trong hợp đồng ngay từ đầu.

3. Bộ mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng chuẩn
Dưới đây là cấu trúc của hai loại hợp đồng phổ biến nhất tại các tòa nhà chuyên nghiệp.
3.1. Mẫu Hợp đồng Nguyên tắc (MOU / Booking)
Được sử dụng để giữ chỗ trước khi ký hợp đồng chính thức, thường áp dụng cho các tòa nhà có tỷ lệ lấp đầy cao.
Các nội dung chính:
- Diện tích thuê và vị trí cụ thể.
- Giá tạm tính và các điều khoản giữ chỗ.
- Số tiền cọc giữ chỗ và điều kiện hoàn/không hoàn.
- Thời hạn bắt buộc ký hợp đồng chính thức.
Doanh nghiệp cần đảm bảo MOU ghi rõ trách nhiệm của bên cho thuê nếu không tiếp tục cho thuê như cam kết ban đầu.
3.2. Mẫu Hợp đồng cho thuê văn phòng chính thức
Đây là tài liệu quan trọng nhất, quyết định toàn bộ quyền lợi của doanh nghiệp. Cấu trúc chuẩn thường gồm:
(1) Thông tin pháp lý của các bên
Bao gồm pháp nhân, người đại diện, địa chỉ và chức danh.
(2) Đặc điểm tài sản thuê
Vị trí tầng, phòng, diện tích đo đạc thực tế, hệ thống kỹ thuật bàn giao như trần, sàn, điều hòa, phòng cháy chữa cháy.
(3) Giá thuê – Phí dịch vụ – Phương thức thanh toán
Đơn giá, thời hạn thanh toán, tiền cọc, điều kiện điều chỉnh giá và quy định khi giá neo theo USD.
(4) Thời hạn thuê và gia hạn
Ngày bàn giao, ngày bắt đầu tính tiền, thời hạn hợp đồng và điều kiện gia hạn.
(5) Quyền và nghĩa vụ của các bên
Trách nhiệm sửa chữa, bảo trì, sử dụng khu vực chung, nghĩa vụ bảo hiểm, an ninh, PCCC.
(6) Điều kiện chấm dứt và xử lý vi phạm
Các trường hợp đơn phương chấm dứt, mức phạt, quy trình hoàn trả mặt bằng sau khi hết hợp đồng.
Doanh nghiệp nên yêu cầu bản dự thảo (Draft) để rà soát kỹ các điều khoản trước khi thương lượng.
Tải ngay mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng tại: Hop_dong_thue_van_phong

4. Vai trò của đơn vị quản lý vận hành trong việc đảm bảo hợp đồng minh bạch
Một tòa nhà có đơn vị quản lý vận hành chuyên nghiệp sẽ giúp giảm đáng kể rủi ro hợp đồng và các tranh chấp phát sinh.
Tại các tòa nhà do POTS quản lý, quy trình được chuẩn hóa theo các tiêu chí sau:
- Biểu mẫu và điều khoản minh bạch: Tất cả bảng giá, phí dịch vụ và quy trình đều được niêm yết, giúp hạn chế tối đa phát sinh không mong muốn.
- Hỗ trợ toàn bộ thủ tục cho doanh nghiệp thuê: Đội ngũ POTS hỗ trợ giải thích thuật ngữ, rà soát điều khoản và hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng.
- Cam kết chất lượng trong suốt quá trình thuê: Từ kỹ thuật, vận hành, an ninh đến vệ sinh, mọi hạng mục đều được triển khai theo quy trình chuẩn của POTS, đảm bảo hoạt động văn phòng ổn định và an toàn.
Một hợp đồng minh bạch là nền tảng giúp doanh nghiệp an tâm trong suốt chu kỳ thuê và tối ưu hiệu quả vận hành của tòa nhà.

5. Các câu hỏi thường gặp về Hợp đồng cho thuê văn phòng (FAQ)
5.1. Hợp đồng cho thuê văn phòng cần có những điều khoản quan trọng nào?
Một hợp đồng chuẩn phải thể hiện rõ: diện tích thuê, tình trạng bàn giao, giá thuê – phí dịch vụ – VAT, thời hạn thuê, điều khoản tăng giá, nghĩa vụ bảo trì – sửa chữa và quy định chấm dứt hợp đồng.
5.2. Tiền cọc thuê văn phòng thường là bao nhiêu?
Phổ biến từ 2–3 tháng tiền thuê, tùy loại tòa nhà và thời hạn hợp đồng. Một số tòa nhà hạng A yêu cầu cao hơn.
5.3. Điều khoản tăng giá thuê mỗi năm như thế nào?
Mức phổ biến từ 5–10% mỗi 1–2 năm. Doanh nghiệp nên đàm phán mức trần tăng giá và tần suất để tránh rủi ro phát sinh.
5.4. Vì sao cần làm rõ quy định hoàn trả mặt bằng?
Hiểu sai từ “nguyên trạng” có thể khiến doanh nghiệp phải trả phí tháo dỡ từ 50–300 triệu đồng. Cần ghi rõ tình trạng bàn giao ban đầu và lưu lại hình ảnh trước khi sử dụng.
Ký kết hợp đồng cho thuê văn phòng là bước khởi đầu cho sự thịnh vượng của doanh nghiệp. Một đối tác quản lý tòa nhà uy tín không chỉ cung cấp không gian làm việc mà còn mang lại sự an tâm tuyệt đối về pháp lý. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về các điều khoản hoặc muốn tham khảo các diện tích văn phòng đang trống tại các tòa nhà do POTS quản lý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

